× |
|
22TCN 262–2000 Quy trình khảo sát thiết kế nền đường ô tô đắp trên nền đất yếu
1 x
5.000 ₫
|
5.000 ₫ |
|
5.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm GeoStru MP 2018
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Bản vẽ thiết kế Hồ Tràm Resort Golf Club House
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
TCVN 4054:2005 - Yêu cầu Thiết kế Đường Ô tô
2 x
0 ₫
|
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TCXDVN 104:2007 Đường đô thị- Yêu cầu thiết kế
2 x
5.000 ₫
|
5.000 ₫ |
|
10.000 ₫ |
× |
|
Thiết kế kết cấu thép với S-PAD 2017 v11.00
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm kết cấu ADC 8.4
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm kiến trúc Architect 3D Ultimate Plus 2017 (V19)
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm tính kết cấu StruCalc
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm CAD-Earth
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Thiết kế mặt cắt bê tông với S-CONCRETE 2013 v11
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
S-CALC 2013
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Thiết kế dầm BTCT với S-LINE 2013
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm thiết kế cảnh quan LANDWorksCAD
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm kiến trúc kết cấu Allplan 2015
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Phần mềm tính thép hình RSG CFS V11
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Thiết kế và phân tích kết cấu S-FRAME 2013 Enterprise v11
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
|